Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP ZTC
coinmill.com
100 305,810
200 611,620
500 1,529,050
1000 3,058,100
2000 6,116,190
5000 15,290,480
10,000 30,580,970
20,000 61,161,930
50,000 152,904,830
100,000 305,809,670
200,000 611,619,330
500,000 1,529,048,340
1,000,000 3,058,096,670
2,000,000 6,116,193,350
5,000,000 15,290,483,370
10,000,000 30,580,966,740
20,000,000 61,161,933,480
ADP tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
ZTC ADP
coinmill.com
500,000 164
1,000,000 327
2,000,000 654
5,000,000 1635
10,000,000 3270
20,000,000 6540
50,000,000 16,350
100,000,000 32,700
200,000,000 65,400
500,000,000 163,500
1,000,000,000 327,001
2,000,000,000 654,002
5,000,000,000 1,635,004
10,000,000,000 3,270,008
20,000,000,000 6,540,016
50,000,000,000 16,350,039
100,000,000,000 32,700,078
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ