Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


AED ATS
coinmill.com
2.00 6
5.00 16
10.00 32
20.00 64
50.00 161
100.00 322
200.00 644
500.00 1610
1000.00 3219
2000.00 6439
5000.00 16,097
10,000.00 32,195
20,000.00 64,389
50,000.00 160,973
100,000.00 321,947
200,000.00 643,894
500,000.00 1,609,734
AED tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
ATS AED
coinmill.com
10 3.00
20 6.25
50 15.50
100 31.00
200 62.00
500 155.25
1000 310.50
2000 621.25
5000 1553.00
10,000 3106.00
20,000 6212.25
50,000 15,530.50
100,000 31,061.00
200,000 62,122.00
500,000 155,305.25
1,000,000 310,610.25
2,000,000 621,220.50
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ