Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


AED ATS
coinmill.com
2.00 6
5.00 16
10.00 32
20.00 65
50.00 162
100.00 325
200.00 649
500.00 1623
1000.00 3246
2000.00 6492
5000.00 16,230
10,000.00 32,460
20,000.00 64,919
50,000.00 162,298
100,000.00 324,597
200,000.00 649,193
500,000.00 1,622,983
AED tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
ATS AED
coinmill.com
10 3.00
20 6.25
50 15.50
100 30.75
200 61.50
500 154.00
1000 308.00
2000 616.25
5000 1540.25
10,000 3080.75
20,000 6161.50
50,000 15,403.75
100,000 30,807.50
200,000 61,615.00
500,000 154,037.25
1,000,000 308,074.75
2,000,000 616,149.50
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ