Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


AED ATS
coinmill.com
2.00 7
5.00 17
10.00 35
20.00 70
50.00 175
100.00 350
200.00 699
500.00 1749
1000.00 3497
2000.00 6994
5000.00 17,486
10,000.00 34,972
20,000.00 69,944
50,000.00 174,861
100,000.00 349,722
200,000.00 699,443
500,000.00 1,748,608
AED tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ATS AED
coinmill.com
10 2.75
20 5.75
50 14.25
100 28.50
200 57.25
500 143.00
1000 286.00
2000 572.00
5000 1429.75
10,000 2859.50
20,000 5718.75
50,000 14,297.00
100,000 28,594.25
200,000 57,188.25
500,000 142,970.75
1,000,000 285,941.75
2,000,000 571,883.50
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ