Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Bungari Old Lev được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bungari Old Lev trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Old Leva hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa.


AED BGL
coinmill.com
2.00 970
5.00 2420
10.00 4840
20.00 9680
50.00 24,210
100.00 48,420
200.00 96,840
500.00 242,100
1000.00 484,200
2000.00 968,390
5000.00 2,420,980
10,000.00 4,841,970
20,000.00 9,683,940
50,000.00 24,209,850
100,000.00 48,419,700
200,000.00 96,839,400
500,000.00 242,098,490
AED tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
BGL AED
coinmill.com
1000 2.00
2000 4.25
5000 10.25
10,000 20.75
20,000 41.25
50,000 103.25
100,000 206.50
200,000 413.00
500,000 1032.75
1,000,000 2065.25
2,000,000 4130.50
5,000,000 10,326.50
10,000,000 20,652.75
20,000,000 41,305.50
50,000,000 103,263.75
100,000,000 206,527.50
200,000,000 413,055.00
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ