Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Bungari Old Lev được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bungari Old Lev trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Old Leva hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa.


AED BGL
coinmill.com
2.00 960
5.00 2400
10.00 4800
20.00 9610
50.00 24,020
100.00 48,030
200.00 96,070
500.00 240,170
1000.00 480,340
2000.00 960,680
5000.00 2,401,690
10,000.00 4,803,380
20,000.00 9,606,770
50,000.00 24,016,920
100,000.00 48,033,850
200,000.00 96,067,700
500,000.00 240,169,250
AED tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
BGL AED
coinmill.com
1000 2.00
2000 4.25
5000 10.50
10,000 20.75
20,000 41.75
50,000 104.00
100,000 208.25
200,000 416.25
500,000 1041.00
1,000,000 2081.75
2,000,000 4163.75
5,000,000 10,409.25
10,000,000 20,818.75
20,000,000 41,637.25
50,000,000 104,093.25
100,000,000 208,186.50
200,000,000 416,373.00
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ