Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


AED BIF
coinmill.com
2.00 1551
5.00 3877
10.00 7755
20.00 15,509
50.00 38,774
100.00 77,547
200.00 155,094
500.00 387,736
1000.00 775,471
2000.00 1,550,943
5000.00 3,877,357
10,000.00 7,754,714
20,000.00 15,509,428
50,000.00 38,773,571
100,000.00 77,547,142
200,000.00 155,094,283
500,000.00 387,735,709
AED tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
BIF AED
coinmill.com
2000 2.50
5000 6.50
10,000 13.00
20,000 25.75
50,000 64.50
100,000 129.00
200,000 258.00
500,000 644.75
1,000,000 1289.50
2,000,000 2579.00
5,000,000 6447.75
10,000,000 12,895.50
20,000,000 25,790.75
50,000,000 64,477.00
100,000,000 128,953.75
200,000,000 257,907.75
500,000,000 644,769.00
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ