Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


AED BIF
coinmill.com
2.00 1488
5.00 3719
10.00 7439
20.00 14,877
50.00 37,194
100.00 74,387
200.00 148,775
500.00 371,936
1000.00 743,873
2000.00 1,487,745
5000.00 3,719,363
10,000.00 7,438,725
20,000.00 14,877,450
50,000.00 37,193,625
100,000.00 74,387,250
200,000.00 148,774,501
500,000.00 371,936,252
AED tỷ lệ
22 tháng Mười 2025
BIF AED
coinmill.com
2000 2.75
5000 6.75
10,000 13.50
20,000 27.00
50,000 67.25
100,000 134.50
200,000 268.75
500,000 672.25
1,000,000 1344.25
2,000,000 2688.75
5,000,000 6721.50
10,000,000 13,443.25
20,000,000 26,886.25
50,000,000 67,215.75
100,000,000 134,431.75
200,000,000 268,863.25
500,000,000 672,158.25
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ