Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


AED BIF
coinmill.com
2.00 1482
5.00 3706
10.00 7412
20.00 14,824
50.00 37,059
100.00 74,119
200.00 148,237
500.00 370,594
1000.00 741,187
2000.00 1,482,374
5000.00 3,705,936
10,000.00 7,411,872
20,000.00 14,823,744
50,000.00 37,059,360
100,000.00 74,118,719
200,000.00 148,237,438
500,000.00 370,593,595
AED tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
BIF AED
coinmill.com
2000 2.75
5000 6.75
10,000 13.50
20,000 27.00
50,000 67.50
100,000 135.00
200,000 269.75
500,000 674.50
1,000,000 1349.25
2,000,000 2698.25
5,000,000 6746.00
10,000,000 13,491.75
20,000,000 26,983.75
50,000,000 67,459.25
100,000,000 134,918.75
200,000,000 269,837.25
500,000,000 674,593.50
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ