Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Bảng Síp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Síp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Síp Pounds hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu CYP có thể được viết C. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa.


AED CYP
coinmill.com
2.00 0.29
5.00 0.73
10.00 1.45
20.00 2.91
50.00 7.27
100.00 14.53
200.00 29.07
500.00 72.67
1000.00 145.33
2000.00 290.67
5000.00 726.67
10,000.00 1453.33
20,000.00 2906.66
50,000.00 7266.65
100,000.00 14,533.31
200,000.00 29,066.62
500,000.00 72,666.55
AED tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
CYP AED
coinmill.com
0.50 3.50
1.00 7.00
2.00 13.75
5.00 34.50
10.00 68.75
20.00 137.50
50.00 344.00
100.00 688.00
200.00 1376.25
500.00 3440.25
1000.00 6880.75
2000.00 13,761.50
5000.00 34,403.75
10,000.00 68,807.50
20,000.00 137,615.00
50,000.00 344,037.25
100,000.00 688,074.50
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ