Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


AED DKK
coinmill.com
2.00 3.75
5.00 9.50
10.00 19.00
20.00 38.25
50.00 95.50
100.00 191.00
200.00 382.00
500.00 955.00
1000.00 1909.75
2000.00 3819.50
5000.00 9548.75
10,000.00 19,097.50
20,000.00 38,195.25
50,000.00 95,487.75
100,000.00 190,975.75
200,000.00 381,951.25
500,000.00 954,878.25
AED tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
DKK AED
coinmill.com
5.00 2.50
10.00 5.25
20.00 10.50
50.00 26.25
100.00 52.25
200.00 104.75
500.00 261.75
1000.00 523.75
2000.00 1047.25
5000.00 2618.25
10,000.00 5236.25
20,000.00 10,472.50
50,000.00 26,181.25
100,000.00 52,362.75
200,000.00 104,725.50
500,000.00 261,813.50
1,000,000.00 523,627.00
DKK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ