Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


AED HUF
coinmill.com
2.00 181
5.00 453
10.00 906
20.00 1813
50.00 4532
100.00 9063
200.00 18,126
500.00 45,316
1000.00 90,632
2000.00 181,264
5000.00 453,159
10,000.00 906,318
20,000.00 1,812,636
50,000.00 4,531,591
100,000.00 9,063,182
200,000.00 18,126,363
500,000.00 45,315,908
AED tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
HUF AED
coinmill.com
200 2.25
500 5.50
1000 11.00
2000 22.00
5000 55.25
10,000 110.25
20,000 220.75
50,000 551.75
100,000 1103.25
200,000 2206.75
500,000 5516.75
1,000,000 11,033.75
2,000,000 22,067.25
5,000,000 55,168.25
10,000,000 110,336.50
20,000,000 220,673.00
50,000,000 551,682.75
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ