Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


AED HUF
coinmill.com
2.00 185
5.00 461
10.00 923
20.00 1845
50.00 4613
100.00 9227
200.00 18,453
500.00 46,133
1000.00 92,266
2000.00 184,531
5000.00 461,328
10,000.00 922,656
20,000.00 1,845,313
50,000.00 4,613,282
100,000.00 9,226,565
200,000.00 18,453,129
500,000.00 46,132,823
AED tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
HUF AED
coinmill.com
200 2.25
500 5.50
1000 10.75
2000 21.75
5000 54.25
10,000 108.50
20,000 216.75
50,000 542.00
100,000 1083.75
200,000 2167.75
500,000 5419.25
1,000,000 10,838.25
2,000,000 21,676.50
5,000,000 54,191.25
10,000,000 108,382.75
20,000,000 216,765.50
50,000,000 541,913.50
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ