Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


AED ILS
coinmill.com
2.00 1.99
5.00 4.97
10.00 9.94
20.00 19.88
50.00 49.71
100.00 99.41
200.00 198.83
500.00 497.07
1000.00 994.15
2000.00 1988.29
5000.00 4970.73
10,000.00 9941.46
20,000.00 19,882.93
50,000.00 49,707.32
100,000.00 99,414.64
200,000.00 198,829.29
500,000.00 497,073.22
AED tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
ILS AED
coinmill.com
2.00 2.00
5.00 5.00
10.00 10.00
20.00 20.00
50.00 50.25
100.00 100.50
200.00 201.25
500.00 503.00
1000.00 1006.00
2000.00 2011.75
5000.00 5029.50
10,000.00 10,059.00
20,000.00 20,117.75
50,000.00 50,294.50
100,000.00 100,588.75
200,000.00 201,177.50
500,000.00 502,944.00
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ