Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


AED IQD
coinmill.com
2.00 500
5.00 1500
10.00 3500
20.00 7000
50.00 17,000
100.00 34,500
200.00 69,000
500.00 172,000
1000.00 344,000
2000.00 688,500
5000.00 1,720,500
10,000.00 3,441,500
20,000.00 6,882,500
50,000.00 17,206,500
100,000.00 34,412,500
200,000.00 68,825,000
500,000.00 172,063,000
AED tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
IQD AED
coinmill.com
1000 3.00
2000 5.75
5000 14.50
10,000 29.00
20,000 58.00
50,000 145.25
100,000 290.50
200,000 581.25
500,000 1453.00
1,000,000 2906.00
2,000,000 5811.75
5,000,000 14,529.50
10,000,000 29,059.25
20,000,000 58,118.25
50,000,000 145,295.75
100,000,000 290,591.75
200,000,000 581,183.25
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ