Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


AED ISK
coinmill.com
2.00 78
5.00 196
10.00 392
20.00 783
50.00 1958
100.00 3916
200.00 7833
500.00 19,581
1000.00 39,163
2000.00 78,325
5000.00 195,814
10,000.00 391,627
20,000.00 783,254
50,000.00 1,958,135
100,000.00 3,916,270
200,000.00 7,832,541
500,000.00 19,581,352
AED tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
ISK AED
coinmill.com
100 2.50
200 5.00
500 12.75
1000 25.50
2000 51.00
5000 127.75
10,000 255.25
20,000 510.75
50,000 1276.75
100,000 2553.50
200,000 5107.00
500,000 12,767.25
1,000,000 25,534.50
2,000,000 51,069.00
5,000,000 127,672.50
10,000,000 255,345.00
20,000,000 510,690.00
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ