Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


AED ISK
coinmill.com
2.00 78
5.00 194
10.00 388
20.00 775
50.00 1939
100.00 3877
200.00 7755
500.00 19,387
1000.00 38,775
2000.00 77,549
5000.00 193,873
10,000.00 387,747
20,000.00 775,493
50,000.00 1,938,733
100,000.00 3,877,466
200,000.00 7,754,932
500,000.00 19,387,331
AED tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
ISK AED
coinmill.com
100 2.50
200 5.25
500 13.00
1000 25.75
2000 51.50
5000 129.00
10,000 258.00
20,000 515.75
50,000 1289.50
100,000 2579.00
200,000 5158.00
500,000 12,895.00
1,000,000 25,790.00
2,000,000 51,580.00
5,000,000 128,950.25
10,000,000 257,900.50
20,000,000 515,800.75
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ