Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AED ITL
coinmill.com
2.00 906
5.00 2265
10.00 4530
20.00 9060
50.00 22,651
100.00 45,302
200.00 90,605
500.00 226,512
1000.00 453,025
2000.00 906,050
5000.00 2,265,125
10,000.00 4,530,250
20,000.00 9,060,499
50,000.00 22,651,248
100,000.00 45,302,496
200,000.00 90,604,992
500,000.00 226,512,481
AED tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
ITL AED
coinmill.com
1000 2.25
2000 4.50
5000 11.00
10,000 22.00
20,000 44.25
50,000 110.25
100,000 220.75
200,000 441.50
500,000 1103.75
1,000,000 2207.50
2,000,000 4414.75
5,000,000 11,037.00
10,000,000 22,073.75
20,000,000 44,147.75
50,000,000 110,369.25
100,000,000 220,738.50
200,000,000 441,476.75
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ