Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AED ITL
coinmill.com
2.00 984
5.00 2461
10.00 4921
20.00 9842
50.00 24,605
100.00 49,211
200.00 98,422
500.00 246,054
1000.00 492,108
2000.00 984,215
5000.00 2,460,539
10,000.00 4,921,077
20,000.00 9,842,155
50,000.00 24,605,387
100,000.00 49,210,773
200,000.00 98,421,547
500,000.00 246,053,867
AED tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ITL AED
coinmill.com
1000 2.00
2000 4.00
5000 10.25
10,000 20.25
20,000 40.75
50,000 101.50
100,000 203.25
200,000 406.50
500,000 1016.00
1,000,000 2032.00
2,000,000 4064.25
5,000,000 10,160.50
10,000,000 20,320.75
20,000,000 40,641.50
50,000,000 101,603.75
100,000,000 203,207.50
200,000,000 406,415.00
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ