Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AED ITL
coinmill.com
2.00 914
5.00 2284
10.00 4568
20.00 9135
50.00 22,838
100.00 45,675
200.00 91,351
500.00 228,377
1000.00 456,754
2000.00 913,507
5000.00 2,283,769
10,000.00 4,567,537
20,000.00 9,135,075
50,000.00 22,837,687
100,000.00 45,675,375
200,000.00 91,350,750
500,000.00 228,376,875
AED tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
ITL AED
coinmill.com
1000 2.25
2000 4.50
5000 11.00
10,000 22.00
20,000 43.75
50,000 109.50
100,000 219.00
200,000 437.75
500,000 1094.75
1,000,000 2189.25
2,000,000 4378.75
5,000,000 10,946.75
10,000,000 21,893.75
20,000,000 43,787.25
50,000,000 109,468.25
100,000,000 218,936.25
200,000,000 437,872.75
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ