Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AED ITL
coinmill.com
2.00 895
5.00 2237
10.00 4475
20.00 8950
50.00 22,375
100.00 44,749
200.00 89,498
500.00 223,746
1000.00 447,491
2000.00 894,982
5000.00 2,237,456
10,000.00 4,474,911
20,000.00 8,949,822
50,000.00 22,374,556
100,000.00 44,749,112
200,000.00 89,498,223
500,000.00 223,745,558
AED tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ITL AED
coinmill.com
1000 2.25
2000 4.50
5000 11.25
10,000 22.25
20,000 44.75
50,000 111.75
100,000 223.50
200,000 447.00
500,000 1117.25
1,000,000 2234.75
2,000,000 4469.25
5,000,000 11,173.50
10,000,000 22,346.75
20,000,000 44,693.50
50,000,000 111,734.00
100,000,000 223,468.00
200,000,000 446,936.25
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ