Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


AED IXC
coinmill.com
2.00 2.486
5.00 6.215
10.00 12.431
20.00 24.862
50.00 62.155
100.00 124.310
200.00 248.619
500.00 621.548
1000.00 1243.096
2000.00 2486.192
5000.00 6215.479
10,000.00 12,430.958
20,000.00 24,861.915
50,000.00 62,154.788
100,000.00 124,309.577
200,000.00 248,619.153
500,000.00 621,547.883
AED tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
IXC AED
coinmill.com
5.000 4.00
10.000 8.00
20.000 16.00
50.000 40.25
100.000 80.50
200.000 161.00
500.000 402.25
1000.000 804.50
2000.000 1609.00
5000.000 4022.25
10,000.000 8044.50
20,000.000 16,088.75
50,000.000 40,222.25
100,000.000 80,444.25
200,000.000 160,888.75
500,000.000 402,221.75
1,000,000.000 804,443.25
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ