Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


AED KGS
coinmill.com
2.00 49
5.00 123
10.00 247
20.00 494
50.00 1235
100.00 2469
200.00 4938
500.00 12,346
1000.00 24,692
2000.00 49,385
5000.00 123,461
10,000.00 246,923
20,000.00 493,845
50,000.00 1,234,613
100,000.00 2,469,225
200,000.00 4,938,451
500,000.00 12,346,127
AED tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
KGS AED
coinmill.com
50 2.00
100 4.00
200 8.00
500 20.25
1000 40.50
2000 81.00
5000 202.50
10,000 405.00
20,000 810.00
50,000 2025.00
100,000 4049.75
200,000 8099.75
500,000 20,249.25
1,000,000 40,498.50
2,000,000 80,997.00
5,000,000 202,492.75
10,000,000 404,985.25
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ