Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


AED KHR
coinmill.com
2.00 2200
5.00 5400
10.00 10,900
20.00 21,700
50.00 54,400
100.00 108,700
200.00 217,400
500.00 543,600
1000.00 1,087,200
2000.00 2,174,400
5000.00 5,436,100
10,000.00 10,872,200
20,000.00 21,744,300
50,000.00 54,360,800
100,000.00 108,721,600
200,000.00 217,443,100
500,000.00 543,607,800
AED tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
KHR AED
coinmill.com
2000 1.75
5000 4.50
10,000 9.25
20,000 18.50
50,000 46.00
100,000 92.00
200,000 184.00
500,000 460.00
1,000,000 919.75
2,000,000 1839.50
5,000,000 4599.00
10,000,000 9197.75
20,000,000 18,395.50
50,000,000 45,989.00
100,000,000 91,978.00
200,000,000 183,956.25
500,000,000 459,890.50
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ