Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


AED KHR
coinmill.com
2.00 2200
5.00 5500
10.00 10,900
20.00 21,800
50.00 54,500
100.00 109,100
200.00 218,200
500.00 545,500
1000.00 1,091,000
2000.00 2,182,000
5000.00 5,454,900
10,000.00 10,909,800
20,000.00 21,819,700
50,000.00 54,549,200
100,000.00 109,098,500
200,000.00 218,196,900
500,000.00 545,492,300
AED tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
KHR AED
coinmill.com
5000 4.50
10,000 9.25
20,000 18.25
50,000 45.75
100,000 91.75
200,000 183.25
500,000 458.25
1,000,000 916.50
2,000,000 1833.25
5,000,000 4583.00
10,000,000 9166.00
20,000,000 18,332.00
50,000,000 45,830.25
100,000,000 91,660.25
200,000,000 183,320.75
500,000,000 458,301.50
1,000,000,000 916,603.25
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ