Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


AED KMF
coinmill.com
2.00 251.20
5.00 628.05
10.00 1256.10
20.00 2512.25
50.00 6280.60
100.00 12,561.20
200.00 25,122.35
500.00 62,805.95
1000.00 125,611.85
2000.00 251,223.70
5000.00 628,059.30
10,000.00 1,256,118.60
20,000.00 2,512,237.15
50,000.00 6,280,592.90
100,000.00 12,561,185.80
200,000.00 25,122,371.65
500,000.00 62,805,929.10
AED tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
KMF AED
coinmill.com
500.00 4.00
1000.00 8.00
2000.00 16.00
5000.00 39.75
10,000.00 79.50
20,000.00 159.25
50,000.00 398.00
100,000.00 796.00
200,000.00 1592.25
500,000.00 3980.50
1,000,000.00 7961.00
2,000,000.00 15,922.00
5,000,000.00 39,805.25
10,000,000.00 79,610.25
20,000,000.00 159,220.75
50,000,000.00 398,051.50
100,000,000.00 796,103.25
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ