Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


AED LBP
coinmill.com
2.00 8000
5.00 20,050
10.00 40,100
20.00 80,150
50.00 200,450
100.00 400,850
200.00 801,700
500.00 2,004,300
1000.00 4,008,550
2000.00 8,017,100
5000.00 20,042,800
10,000.00 40,085,600
20,000.00 80,171,200
50,000.00 200,428,000
100,000.00 400,856,000
200,000.00 801,712,000
500,000.00 2,004,280,000
AED tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
LBP AED
coinmill.com
10,000 2.50
20,000 5.00
50,000 12.50
100,000 25.00
200,000 50.00
500,000 124.75
1,000,000 249.50
2,000,000 499.00
5,000,000 1247.25
10,000,000 2494.75
20,000,000 4989.25
50,000,000 12,473.25
100,000,000 24,946.50
200,000,000 49,893.25
500,000,000 124,733.00
1,000,000,000 249,466.25
2,000,000,000 498,932.25
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ