Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


AED LBP
coinmill.com
2.00 7900
5.00 19,800
10.00 39,600
20.00 79,200
50.00 197,950
100.00 395,900
200.00 791,750
500.00 1,979,400
1000.00 3,958,800
2000.00 7,917,650
5000.00 19,794,100
10,000.00 39,588,200
20,000.00 79,176,400
50,000.00 197,941,000
100,000.00 395,882,000
200,000.00 791,764,000
500,000.00 1,979,410,000
AED tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LBP AED
coinmill.com
10,000 2.50
20,000 5.00
50,000 12.75
100,000 25.25
200,000 50.50
500,000 126.25
1,000,000 252.50
2,000,000 505.25
5,000,000 1263.00
10,000,000 2526.00
20,000,000 5052.00
50,000,000 12,630.00
100,000,000 25,260.00
200,000,000 50,520.00
500,000,000 126,300.25
1,000,000,000 252,600.50
2,000,000,000 505,201.00
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ