Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


AED LBP
coinmill.com
2.00 7950
5.00 19,900
10.00 39,800
20.00 79,600
50.00 198,950
100.00 397,950
200.00 795,900
500.00 1,989,700
1000.00 3,979,450
2000.00 7,958,900
5000.00 19,897,200
10,000.00 39,794,400
20,000.00 79,588,800
50,000.00 198,972,000
100,000.00 397,944,000
200,000.00 795,888,000
500,000.00 1,989,720,000
AED tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
LBP AED
coinmill.com
10,000 2.50
20,000 5.00
50,000 12.50
100,000 25.25
200,000 50.25
500,000 125.75
1,000,000 251.25
2,000,000 502.50
5,000,000 1256.50
10,000,000 2513.00
20,000,000 5025.75
50,000,000 12,564.50
100,000,000 25,129.25
200,000,000 50,258.25
500,000,000 125,645.75
1,000,000,000 251,291.75
2,000,000,000 502,583.25
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ