Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


AED LKR
coinmill.com
2.00 159
5.00 397
10.00 793
20.00 1587
50.00 3967
100.00 7933
200.00 15,866
500.00 39,665
1000.00 79,330
2000.00 158,661
5000.00 396,651
10,000.00 793,303
20,000.00 1,586,605
50,000.00 3,966,513
100,000.00 7,933,027
200,000.00 15,866,054
500,000.00 39,665,134
AED tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
LKR AED
coinmill.com
200 2.50
500 6.25
1000 12.50
2000 25.25
5000 63.00
10,000 126.00
20,000 252.00
50,000 630.25
100,000 1260.50
200,000 2521.00
500,000 6302.75
1,000,000 12,605.50
2,000,000 25,211.00
5,000,000 63,027.75
10,000,000 126,055.25
20,000,000 252,110.50
50,000,000 630,276.50
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ