Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


AED LKR
coinmill.com
2.00 153
5.00 382
10.00 764
20.00 1528
50.00 3820
100.00 7640
200.00 15,280
500.00 38,200
1000.00 76,399
2000.00 152,798
5000.00 381,996
10,000.00 763,992
20,000.00 1,527,985
50,000.00 3,819,962
100,000.00 7,639,923
200,000.00 15,279,847
500,000.00 38,199,617
AED tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
LKR AED
coinmill.com
200 2.50
500 6.50
1000 13.00
2000 26.25
5000 65.50
10,000 131.00
20,000 261.75
50,000 654.50
100,000 1309.00
200,000 2617.75
500,000 6544.50
1,000,000 13,089.25
2,000,000 26,178.25
5,000,000 65,445.75
10,000,000 130,891.25
20,000,000 261,782.75
50,000,000 654,456.75
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ