Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


AED LYD
coinmill.com
2.00 2.553
5.00 6.384
10.00 12.767
20.00 25.535
50.00 63.837
100.00 127.674
200.00 255.349
500.00 638.372
1000.00 1276.745
2000.00 2553.490
5000.00 6383.724
10,000.00 12,767.448
20,000.00 25,534.896
50,000.00 63,837.239
100,000.00 127,674.478
200,000.00 255,348.956
500,000.00 638,372.391
AED tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
LYD AED
coinmill.com
5.000 4.00
10.000 7.75
20.000 15.75
50.000 39.25
100.000 78.25
200.000 156.75
500.000 391.50
1000.000 783.25
2000.000 1566.50
5000.000 3916.25
10,000.000 7832.50
20,000.000 15,664.75
50,000.000 39,162.00
100,000.000 78,324.25
200,000.000 156,648.50
500,000.000 391,621.00
1,000,000.000 783,242.00
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ