Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


AED LYD
coinmill.com
2.00 2.535
5.00 6.337
10.00 12.674
20.00 25.348
50.00 63.370
100.00 126.739
200.00 253.478
500.00 633.695
1000.00 1267.390
2000.00 2534.780
5000.00 6336.951
10,000.00 12,673.902
20,000.00 25,347.804
50,000.00 63,369.510
100,000.00 126,739.019
200,000.00 253,478.038
500,000.00 633,695.095
AED tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LYD AED
coinmill.com
5.000 4.00
10.000 8.00
20.000 15.75
50.000 39.50
100.000 79.00
200.000 157.75
500.000 394.50
1000.000 789.00
2000.000 1578.00
5000.000 3945.00
10,000.000 7890.25
20,000.000 15,780.50
50,000.000 39,451.25
100,000.000 78,902.25
200,000.000 157,804.50
500,000.000 394,511.50
1,000,000.000 789,023.00
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ