Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


AED LYD
coinmill.com
2.00 2.646
5.00 6.614
10.00 13.229
20.00 26.457
50.00 66.143
100.00 132.285
200.00 264.570
500.00 661.426
1000.00 1322.852
2000.00 2645.704
5000.00 6614.259
10,000.00 13,228.518
20,000.00 26,457.037
50,000.00 66,142.592
100,000.00 132,285.184
200,000.00 264,570.368
500,000.00 661,425.919
AED tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
LYD AED
coinmill.com
5.000 3.75
10.000 7.50
20.000 15.00
50.000 37.75
100.000 75.50
200.000 151.25
500.000 378.00
1000.000 756.00
2000.000 1512.00
5000.000 3779.75
10,000.000 7559.50
20,000.000 15,118.75
50,000.000 37,797.25
100,000.000 75,594.25
200,000.000 151,188.50
500,000.000 377,971.25
1,000,000.000 755,942.50
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ