Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


AED LYD
coinmill.com
2.00 2.579
5.00 6.447
10.00 12.894
20.00 25.788
50.00 64.470
100.00 128.940
200.00 257.881
500.00 644.702
1000.00 1289.403
2000.00 2578.807
5000.00 6447.016
10,000.00 12,894.033
20,000.00 25,788.065
50,000.00 64,470.163
100,000.00 128,940.325
200,000.00 257,880.651
500,000.00 644,701.626
AED tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
LYD AED
coinmill.com
5.000 4.00
10.000 7.75
20.000 15.50
50.000 38.75
100.000 77.50
200.000 155.00
500.000 387.75
1000.000 775.50
2000.000 1551.00
5000.000 3877.75
10,000.000 7755.50
20,000.000 15,511.00
50,000.000 38,777.75
100,000.000 77,555.25
200,000.000 155,110.50
500,000.000 387,776.25
1,000,000.000 775,552.50
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ