Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


AED MGA
coinmill.com
2.00 2461
5.00 6153
10.00 12,307
20.00 24,614
50.00 61,534
100.00 123,068
200.00 246,135
500.00 615,338
1000.00 1,230,676
2000.00 2,461,353
5000.00 6,153,382
10,000.00 12,306,765
20,000.00 24,613,529
50,000.00 61,533,824
100,000.00 123,067,647
200,000.00 246,135,294
500,000.00 615,338,235
AED tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
MGA AED
coinmill.com
5000 4.00
10,000 8.25
20,000 16.25
50,000 40.75
100,000 81.25
200,000 162.50
500,000 406.25
1,000,000 812.50
2,000,000 1625.00
5,000,000 4062.75
10,000,000 8125.50
20,000,000 16,251.25
50,000,000 40,628.00
100,000,000 81,256.00
200,000,000 162,512.25
500,000,000 406,280.50
1,000,000,000 812,561.25
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ