Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


AED MGA
coinmill.com
2.00 2344
5.00 5860
10.00 11,720
20.00 23,440
50.00 58,600
100.00 117,199
200.00 234,399
500.00 585,997
1000.00 1,171,994
2000.00 2,343,988
5000.00 5,859,971
10,000.00 11,719,941
20,000.00 23,439,882
50,000.00 58,599,706
100,000.00 117,199,412
200,000.00 234,398,824
500,000.00 585,997,059
AED tỷ lệ
20 tháng Tám 2025
MGA AED
coinmill.com
5000 4.25
10,000 8.50
20,000 17.00
50,000 42.75
100,000 85.25
200,000 170.75
500,000 426.50
1,000,000 853.25
2,000,000 1706.50
5,000,000 4266.25
10,000,000 8532.50
20,000,000 17,065.00
50,000,000 42,662.25
100,000,000 85,324.75
200,000,000 170,649.25
500,000,000 426,623.25
1,000,000,000 853,246.50
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ