Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


AED NOK
coinmill.com
2.00 6.0
5.00 15.0
10.00 30.0
20.00 60.0
50.00 150.0
100.00 300.0
200.00 600.5
500.00 1501.0
1000.00 3002.0
2000.00 6004.0
5000.00 15,009.5
10,000.00 30,019.0
20,000.00 60,037.5
50,000.00 150,094.5
100,000.00 300,188.5
200,000.00 600,377.0
500,000.00 1,500,943.0
AED tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
NOK AED
coinmill.com
10.0 3.25
20.0 6.75
50.0 16.75
100.0 33.25
200.0 66.50
500.0 166.50
1000.0 333.00
2000.0 666.25
5000.0 1665.50
10,000.0 3331.25
20,000.0 6662.50
50,000.0 16,656.25
100,000.0 33,312.50
200,000.0 66,624.75
500,000.0 166,562.00
1,000,000.0 333,124.00
2,000,000.0 666,247.75
NOK tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ