Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


AED SNT
coinmill.com
2.00 14.536
5.00 36.339
10.00 72.679
20.00 145.358
50.00 363.394
100.00 726.788
200.00 1453.577
500.00 3633.942
1000.00 7267.884
2000.00 14,535.769
5000.00 36,339.422
10,000.00 72,678.844
20,000.00 145,357.689
50,000.00 363,394.222
100,000.00 726,788.445
200,000.00 1,453,576.890
500,000.00 3,633,942.224
AED tỷ lệ
22 tháng Mười 2025
SNT AED
coinmill.com
20.000 2.75
50.000 7.00
100.000 13.75
200.000 27.50
500.000 68.75
1000.000 137.50
2000.000 275.25
5000.000 688.00
10,000.000 1376.00
20,000.000 2751.75
50,000.000 6879.50
100,000.000 13,759.25
200,000.000 27,518.25
500,000.000 68,795.75
1,000,000.000 137,591.50
2,000,000.000 275,183.25
5,000,000.000 687,958.00
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ