Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


AED VEN
coinmill.com
2.00 0.3398
5.00 0.8495
10.00 1.6990
20.00 3.3980
50.00 8.4951
100.00 16.9902
200.00 33.9804
500.00 84.9509
1000.00 169.9018
2000.00 339.8036
5000.00 849.5089
10,000.00 1699.0178
20,000.00 3398.0356
50,000.00 8495.0889
100,000.00 16,990.1778
200,000.00 33,980.3555
500,000.00 84,950.8888
AED tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
VEN AED
coinmill.com
0.5000 3.00
1.0000 6.00
2.0000 11.75
5.0000 29.50
10.0000 58.75
20.0000 117.75
50.0000 294.25
100.0000 588.50
200.0000 1177.25
500.0000 2943.00
1000.0000 5885.75
2000.0000 11,771.50
5000.0000 29,428.75
10,000.0000 58,857.50
20,000.0000 117,715.00
50,000.0000 294,287.75
100,000.0000 588,575.25
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ