Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


AED VEN
coinmill.com
2.00 0.3388
5.00 0.8469
10.00 1.6939
20.00 3.3878
50.00 8.4695
100.00 16.9390
200.00 33.8779
500.00 84.6949
1000.00 169.3897
2000.00 338.7794
5000.00 846.9485
10,000.00 1693.8970
20,000.00 3387.7941
50,000.00 8469.4851
100,000.00 16,938.9703
200,000.00 33,877.9406
500,000.00 84,694.8514
AED tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN AED
coinmill.com
0.5000 3.00
1.0000 6.00
2.0000 11.75
5.0000 29.50
10.0000 59.00
20.0000 118.00
50.0000 295.25
100.0000 590.25
200.0000 1180.75
500.0000 2951.75
1000.0000 5903.50
2000.0000 11,807.00
5000.0000 29,517.75
10,000.0000 59,035.50
20,000.0000 118,071.00
50,000.0000 295,177.25
100,000.0000 590,354.75
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ