Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


AED VEN
coinmill.com
2.00 0.3449
5.00 0.8622
10.00 1.7244
20.00 3.4489
50.00 8.6222
100.00 17.2443
200.00 34.4887
500.00 86.2217
1000.00 172.4433
2000.00 344.8866
5000.00 862.2166
10,000.00 1724.4331
20,000.00 3448.8662
50,000.00 8622.1656
100,000.00 17,244.3312
200,000.00 34,488.6625
500,000.00 86,221.6562
AED tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
VEN AED
coinmill.com
0.5000 3.00
1.0000 5.75
2.0000 11.50
5.0000 29.00
10.0000 58.00
20.0000 116.00
50.0000 290.00
100.0000 580.00
200.0000 1159.75
500.0000 2899.50
1000.0000 5799.00
2000.0000 11,598.00
5000.0000 28,995.00
10,000.0000 57,990.00
20,000.0000 115,980.25
50,000.0000 289,950.25
100,000.0000 579,900.75
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ