Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


AED VEN
coinmill.com
2.00 0.3433
5.00 0.8582
10.00 1.7164
20.00 3.4328
50.00 8.5821
100.00 17.1642
200.00 34.3284
500.00 85.8209
1000.00 171.6418
2000.00 343.2836
5000.00 858.2090
10,000.00 1716.4180
20,000.00 3432.8361
50,000.00 8582.0902
100,000.00 17,164.1804
200,000.00 34,328.3608
500,000.00 85,820.9020
AED tỷ lệ
17 tháng Mười một 2025
VEN AED
coinmill.com
0.5000 3.00
1.0000 5.75
2.0000 11.75
5.0000 29.25
10.0000 58.25
20.0000 116.50
50.0000 291.25
100.0000 582.50
200.0000 1165.25
500.0000 2913.00
1000.0000 5826.00
2000.0000 11,652.25
5000.0000 29,130.50
10,000.0000 58,260.75
20,000.0000 116,521.75
50,000.0000 291,304.25
100,000.0000 582,608.75
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ