Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


AED WDC
coinmill.com
2.00 2378.962
5.00 5947.405
10.00 11,894.809
20.00 23,789.618
50.00 59,474.046
100.00 118,948.091
200.00 237,896.182
500.00 594,740.456
1000.00 1,189,480.911
2000.00 2,378,961.822
5000.00 5,947,404.556
10,000.00 11,894,809.112
20,000.00 23,789,618.224
50,000.00 59,474,045.561
100,000.00 118,948,091.122
200,000.00 237,896,182.245
500,000.00 594,740,455.611
AED tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
WDC AED
coinmill.com
5000.000 4.25
10,000.000 8.50
20,000.000 16.75
50,000.000 42.00
100,000.000 84.00
200,000.000 168.25
500,000.000 420.25
1,000,000.000 840.75
2,000,000.000 1681.50
5,000,000.000 4203.50
10,000,000.000 8407.00
20,000,000.000 16,814.00
50,000,000.000 42,035.25
100,000,000.000 84,070.25
200,000,000.000 168,140.50
500,000,000.000 420,351.50
1,000,000,000.000 840,702.75
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ