Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


AED XAG
coinmill.com
2.00 0.023
5.00 0.058
10.00 0.117
20.00 0.234
50.00 0.584
100.00 1.168
200.00 2.336
500.00 5.841
1000.00 11.682
2000.00 23.365
5000.00 58.412
10,000.00 116.824
20,000.00 233.649
50,000.00 584.122
100,000.00 1168.245
200,000.00 2336.489
500,000.00 5841.223
AED tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
XAG AED
coinmill.com
0.050 4.25
0.100 8.50
0.200 17.00
0.500 42.75
1.000 85.50
2.000 171.25
5.000 428.00
10.000 856.00
20.000 1712.00
50.000 4280.00
100.000 8559.75
200.000 17,119.75
500.000 42,799.25
1000.000 85,598.50
2000.000 171,197.00
5000.000 427,992.50
10,000.000 855,985.00
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ