Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


AED XAG
coinmill.com
2.00 0.023
5.00 0.057
10.00 0.115
20.00 0.230
50.00 0.574
100.00 1.149
200.00 2.298
500.00 5.744
1000.00 11.488
2000.00 22.976
5000.00 57.441
10,000.00 114.882
20,000.00 229.763
50,000.00 574.408
100,000.00 1148.816
200,000.00 2297.633
500,000.00 5744.082
AED tỷ lệ
9 tháng Bảy 2025
XAG AED
coinmill.com
0.050 4.25
0.100 8.75
0.200 17.50
0.500 43.50
1.000 87.00
2.000 174.00
5.000 435.25
10.000 870.50
20.000 1741.00
50.000 4352.25
100.000 8704.50
200.000 17,409.25
500.000 43,523.00
1000.000 87,046.00
2000.000 174,092.25
5000.000 435,230.50
10,000.000 870,461.00
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ