Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


AED XAG
coinmill.com
2.00 0.023
5.00 0.058
10.00 0.115
20.00 0.231
50.00 0.577
100.00 1.154
200.00 2.308
500.00 5.770
1000.00 11.540
2000.00 23.080
5000.00 57.701
10,000.00 115.401
20,000.00 230.803
50,000.00 577.007
100,000.00 1154.014
200,000.00 2308.027
500,000.00 5770.068
AED tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XAG AED
coinmill.com
0.050 4.25
0.100 8.75
0.200 17.25
0.500 43.25
1.000 86.75
2.000 173.25
5.000 433.25
10.000 866.50
20.000 1733.00
50.000 4332.75
100.000 8665.50
200.000 17,330.75
500.000 43,327.00
1000.000 86,654.00
2000.000 173,308.25
5000.000 433,270.50
10,000.000 866,541.00
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ