Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


AED XAU
coinmill.com
2.00 0.000
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.003
50.00 0.007
100.00 0.013
200.00 0.026
500.00 0.066
1000.00 0.132
2000.00 0.264
5000.00 0.659
10,000.00 1.318
20,000.00 2.635
50,000.00 6.588
100,000.00 13.176
200,000.00 26.353
500,000.00 65.882
AED tỷ lệ
7 tháng Bảy 2025
XAU AED
coinmill.com
0.001 3.75
0.001 7.50
0.002 15.25
0.005 38.00
0.010 76.00
0.020 151.75
0.050 379.50
0.100 759.00
0.200 1517.75
0.500 3794.75
1.000 7589.25
2.000 15,178.75
5.000 37,946.75
10.000 75,893.75
20.000 151,787.50
50.000 379,468.50
100.000 758,937.00
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ