Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


AED XAU
coinmill.com
2.00 0.000
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.003
50.00 0.007
100.00 0.013
200.00 0.027
500.00 0.067
1000.00 0.133
2000.00 0.266
5000.00 0.665
10,000.00 1.330
20,000.00 2.660
50,000.00 6.650
100,000.00 13.301
200,000.00 26.601
500,000.00 66.503
AED tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
XAU AED
coinmill.com
0.001 3.75
0.001 7.50
0.002 15.00
0.005 37.50
0.010 75.25
0.020 150.25
0.050 376.00
0.100 751.75
0.200 1503.75
0.500 3759.25
1.000 7518.50
2.000 15,036.75
5.000 37,592.00
10.000 75,184.00
20.000 150,368.25
50.000 375,920.50
100.000 751,841.00
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ