Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


AED XEM
coinmill.com
2.00 14.343
5.00 35.856
10.00 71.713
20.00 143.426
50.00 358.564
100.00 717.129
200.00 1434.258
500.00 3585.644
1000.00 7171.288
2000.00 14,342.575
5000.00 35,856.438
10,000.00 71,712.876
20,000.00 143,425.752
50,000.00 358,564.379
100,000.00 717,128.759
200,000.00 1,434,257.518
500,000.00 3,585,643.794
AED tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
XEM AED
coinmill.com
20.000 2.75
50.000 7.00
100.000 14.00
200.000 28.00
500.000 69.75
1000.000 139.50
2000.000 279.00
5000.000 697.25
10,000.000 1394.50
20,000.000 2789.00
50,000.000 6972.25
100,000.000 13,944.50
200,000.000 27,889.00
500,000.000 69,722.50
1,000,000.000 139,445.00
2,000,000.000 278,890.00
5,000,000.000 697,224.75
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ