Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


AED XEM
coinmill.com
2.00 14.672
5.00 36.681
10.00 73.362
20.00 146.723
50.00 366.808
100.00 733.616
200.00 1467.231
500.00 3668.078
1000.00 7336.155
2000.00 14,672.311
5000.00 36,680.776
10,000.00 73,361.553
20,000.00 146,723.106
50,000.00 366,807.764
100,000.00 733,615.528
200,000.00 1,467,231.055
500,000.00 3,668,077.639
AED tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XEM AED
coinmill.com
20.000 2.75
50.000 6.75
100.000 13.75
200.000 27.25
500.000 68.25
1000.000 136.25
2000.000 272.50
5000.000 681.50
10,000.000 1363.00
20,000.000 2726.25
50,000.000 6815.50
100,000.000 13,631.00
200,000.000 27,262.25
500,000.000 68,155.50
1,000,000.000 136,311.25
2,000,000.000 272,622.25
5,000,000.000 681,556.00
XEM tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ