Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


AED XEM
coinmill.com
2.00 14.445
5.00 36.112
10.00 72.224
20.00 144.447
50.00 361.118
100.00 722.235
200.00 1444.470
500.00 3611.175
1000.00 7222.351
2000.00 14,444.702
5000.00 36,111.755
10,000.00 72,223.509
20,000.00 144,447.019
50,000.00 361,117.547
100,000.00 722,235.094
200,000.00 1,444,470.187
500,000.00 3,611,175.468
AED tỷ lệ
27 tháng Năm 2025
XEM AED
coinmill.com
20.000 2.75
50.000 7.00
100.000 13.75
200.000 27.75
500.000 69.25
1000.000 138.50
2000.000 277.00
5000.000 692.25
10,000.000 1384.50
20,000.000 2769.25
50,000.000 6923.00
100,000.000 13,846.00
200,000.000 27,691.75
500,000.000 69,229.50
1,000,000.000 138,459.00
2,000,000.000 276,918.25
5,000,000.000 692,295.25
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ