Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


AED XPD
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.014
100.00 0.029
200.00 0.057
500.00 0.143
1000.00 0.286
2000.00 0.573
5000.00 1.432
10,000.00 2.865
20,000.00 5.730
50,000.00 14.325
100,000.00 28.650
200,000.00 57.300
500,000.00 143.249
AED tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
XPD AED
coinmill.com
0.001 3.50
0.002 7.00
0.005 17.50
0.010 35.00
0.020 69.75
0.050 174.50
0.100 349.00
0.200 698.00
0.500 1745.25
1.000 3490.50
2.000 6980.75
5.000 17,452.25
10.000 34,904.25
20.000 69,808.50
50.000 174,521.50
100.000 349,043.00
200.000 698,086.00
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ