Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


AED XPT
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.015
100.00 0.029
200.00 0.059
500.00 0.146
1000.00 0.293
2000.00 0.585
5000.00 1.463
10,000.00 2.926
20,000.00 5.853
50,000.00 14.632
100,000.00 29.264
200,000.00 58.527
500,000.00 146.318
AED tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
XPT AED
coinmill.com
0.001 3.50
0.002 6.75
0.005 17.00
0.010 34.25
0.020 68.25
0.050 170.75
0.100 341.75
0.200 683.50
0.500 1708.50
1.000 3417.25
2.000 6834.50
5.000 17,086.00
10.000 34,172.00
20.000 68,344.00
50.000 170,860.25
100.000 341,720.25
200.000 683,440.50
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ