Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


AED YER
coinmill.com
2.00 134.040
5.00 335.105
10.00 670.210
20.00 1340.425
50.00 3351.055
100.00 6702.115
200.00 13,404.230
500.00 33,510.575
1000.00 67,021.150
2000.00 134,042.300
5000.00 335,105.745
10,000.00 670,211.495
20,000.00 1,340,422.990
50,000.00 3,351,057.470
100,000.00 6,702,114.945
200,000.00 13,404,229.890
500,000.00 33,510,574.720
AED tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
YER AED
coinmill.com
200.000 3.00
500.000 7.50
1000.000 15.00
2000.000 29.75
5000.000 74.50
10,000.000 149.25
20,000.000 298.50
50,000.000 746.00
100,000.000 1492.00
200,000.000 2984.25
500,000.000 7460.25
1,000,000.000 14,920.75
2,000,000.000 29,841.25
5,000,000.000 74,603.25
10,000,000.000 149,206.75
20,000,000.000 298,413.25
50,000,000.000 746,033.25
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ