Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


AED YER
coinmill.com
2.00 137.490
5.00 343.725
10.00 687.445
20.00 1374.895
50.00 3437.230
100.00 6874.465
200.00 13,748.930
500.00 34,372.325
1000.00 68,744.645
2000.00 137,489.290
5000.00 343,723.230
10,000.00 687,446.460
20,000.00 1,374,892.925
50,000.00 3,437,232.310
100,000.00 6,874,464.625
200,000.00 13,748,929.245
500,000.00 34,372,323.120
AED tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
YER AED
coinmill.com
200.000 3.00
500.000 7.25
1000.000 14.50
2000.000 29.00
5000.000 72.75
10,000.000 145.50
20,000.000 291.00
50,000.000 727.25
100,000.000 1454.75
200,000.000 2909.25
500,000.000 7273.25
1,000,000.000 14,546.50
2,000,000.000 29,093.25
5,000,000.000 72,733.00
10,000,000.000 145,465.75
20,000,000.000 290,931.75
50,000,000.000 727,329.25
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ