Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


AED YER
coinmill.com
2.00 131.440
5.00 328.600
10.00 657.195
20.00 1314.395
50.00 3285.980
100.00 6571.965
200.00 13,143.930
500.00 32,859.825
1000.00 65,719.645
2000.00 131,439.290
5000.00 328,598.225
10,000.00 657,196.455
20,000.00 1,314,392.910
50,000.00 3,285,982.270
100,000.00 6,571,964.540
200,000.00 13,143,929.080
500,000.00 32,859,822.705
AED tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
YER AED
coinmill.com
200.000 3.00
500.000 7.50
1000.000 15.25
2000.000 30.50
5000.000 76.00
10,000.000 152.25
20,000.000 304.25
50,000.000 760.75
100,000.000 1521.50
200,000.000 3043.25
500,000.000 7608.00
1,000,000.000 15,216.25
2,000,000.000 30,432.25
5,000,000.000 76,080.75
10,000,000.000 152,161.50
20,000,000.000 304,323.00
50,000,000.000 760,807.50
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ