Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Argentum (ARG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Argentum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Argentum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Argentums hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The Argentum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa.


AFA ARG
coinmill.com
50,000 0.118
100,000 0.236
200,000 0.472
500,000 1.180
1,000,000 2.360
2,000,000 4.720
5,000,000 11.800
10,000,000 23.601
20,000,000 47.202
50,000,000 118.005
100,000,000 236.010
200,000,000 472.019
500,000,000 1180.048
1,000,000,000 2360.095
2,000,000,000 4720.191
5,000,000,000 11,800.477
10,000,000,000 23,600.953
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ARG AFA
coinmill.com
0.200 84,742
0.500 211,856
1.000 423,712
2.000 847,423
5.000 2,118,558
10.000 4,237,117
20.000 8,474,234
50.000 21,185,585
100.000 42,371,170
200.000 84,742,339
500.000 211,855,848
1000.000 423,711,697
2000.000 847,423,393
5000.000 2,118,558,483
10,000.000 4,237,116,966
20,000.000 8,474,233,932
50,000.000 21,185,584,831
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ