Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Đô la Canada (CAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Đô la Canada được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Canada trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Canada đô la hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa.


AFA CAD
coinmill.com
50,000 0.83
100,000 1.66
200,000 3.33
500,000 8.32
1,000,000 16.64
2,000,000 33.27
5,000,000 83.19
10,000,000 166.37
20,000,000 332.74
50,000,000 831.85
100,000,000 1663.71
200,000,000 3327.41
500,000,000 8318.53
1,000,000,000 16,637.06
2,000,000,000 33,274.11
5,000,000,000 83,185.28
10,000,000,000 166,370.57
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CAD AFA
coinmill.com
1.00 60,107
2.00 120,214
5.00 300,534
10.00 601,068
20.00 1,202,136
50.00 3,005,339
100.00 6,010,679
200.00 12,021,357
500.00 30,053,393
1000.00 60,106,786
2000.00 120,213,572
5000.00 300,533,930
10,000.00 601,067,861
20,000.00 1,202,135,722
50,000.00 3,005,339,304
100,000.00 6,010,678,608
200,000.00 12,021,357,217
CAD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ