Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Peso Chilê (CLP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Peso Chilê được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Chilê trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Pesos hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa.


AFA CLP
coinmill.com
50,000 557
100,000 1113
200,000 2226
500,000 5565
1,000,000 11,130
2,000,000 22,261
5,000,000 55,652
10,000,000 111,305
20,000,000 222,610
50,000,000 556,525
100,000,000 1,113,049
200,000,000 2,226,099
500,000,000 5,565,247
1,000,000,000 11,130,495
2,000,000,000 22,260,990
5,000,000,000 55,652,474
10,000,000,000 111,304,948
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CLP AFA
coinmill.com
500 44,922
1000 89,843
2000 179,687
5000 449,216
10,000 898,433
20,000 1,796,865
50,000 4,492,163
100,000 8,984,327
200,000 17,968,653
500,000 44,921,633
1,000,000 89,843,266
2,000,000 179,686,531
5,000,000 449,216,328
10,000,000 898,432,656
20,000,000 1,796,865,312
50,000,000 4,492,163,279
100,000,000 8,984,326,559
CLP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ