Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Cuban Convertible Peso (CUC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


AFA CUC
coinmill.com
50,000 0.59
100,000 1.18
200,000 2.37
500,000 5.92
1,000,000 11.83
2,000,000 23.66
5,000,000 59.15
10,000,000 118.30
20,000,000 236.61
50,000,000 591.52
100,000,000 1183.04
200,000,000 2366.07
500,000,000 5915.19
1,000,000,000 11,830.37
2,000,000,000 23,660.75
5,000,000,000 59,151.86
10,000,000,000 118,303.73
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC AFA
coinmill.com
0.50 42,264
1.00 84,528
2.00 169,056
5.00 422,641
10.00 845,282
20.00 1,690,564
50.00 4,226,409
100.00 8,452,819
200.00 16,905,638
500.00 42,264,095
1000.00 84,528,189
2000.00 169,056,378
5000.00 422,640,946
10,000.00 845,281,892
20,000.00 1,690,563,785
50,000.00 4,226,409,461
100,000.00 8,452,818,923
CUC tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ