Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Cuban Convertible Peso (CUC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


AFA CUC
coinmill.com
50,000 0.57
100,000 1.15
200,000 2.30
500,000 5.74
1,000,000 11.48
2,000,000 22.96
5,000,000 57.39
10,000,000 114.78
20,000,000 229.57
50,000,000 573.92
100,000,000 1147.84
200,000,000 2295.68
500,000,000 5739.21
1,000,000,000 11,478.42
2,000,000,000 22,956.84
5,000,000,000 57,392.11
10,000,000,000 114,784.22
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC AFA
coinmill.com
0.50 43,560
1.00 87,120
2.00 174,240
5.00 435,600
10.00 871,200
20.00 1,742,400
50.00 4,356,000
100.00 8,711,999
200.00 17,423,998
500.00 43,559,995
1000.00 87,119,991
2000.00 174,239,982
5000.00 435,599,954
10,000.00 871,199,908
20,000.00 1,742,399,816
50,000.00 4,355,999,541
100,000.00 8,711,999,081
CUC tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ