Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Cuban Convertible Peso (CUC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


AFA CUC
coinmill.com
50,000 0.59
100,000 1.18
200,000 2.35
500,000 5.88
1,000,000 11.76
2,000,000 23.52
5,000,000 58.79
10,000,000 117.59
20,000,000 235.17
50,000,000 587.94
100,000,000 1175.87
200,000,000 2351.75
500,000,000 5879.37
1,000,000,000 11,758.75
2,000,000,000 23,517.50
5,000,000,000 58,793.75
10,000,000,000 117,587.49
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC AFA
coinmill.com
0.50 42,522
1.00 85,043
2.00 170,086
5.00 425,215
10.00 850,431
20.00 1,700,861
50.00 4,252,153
100.00 8,504,306
200.00 17,008,612
500.00 42,521,529
1000.00 85,043,059
2000.00 170,086,118
5000.00 425,215,295
10,000.00 850,430,589
20,000.00 1,700,861,178
50,000.00 4,252,152,945
100,000.00 8,504,305,890
CUC tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ