Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Euro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Euro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Euro hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa.


AFA EUR
coinmill.com
50,000 0.52
100,000 1.05
200,000 2.09
500,000 5.23
1,000,000 10.45
2,000,000 20.90
5,000,000 52.25
10,000,000 104.50
20,000,000 209.01
50,000,000 522.52
100,000,000 1045.04
200,000,000 2090.07
500,000,000 5225.18
1,000,000,000 10,450.37
2,000,000,000 20,900.73
5,000,000,000 52,251.83
10,000,000,000 104,503.65
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EUR AFA
coinmill.com
0.50 47,845
1.00 95,690
2.00 191,381
5.00 478,452
10.00 956,904
20.00 1,913,809
50.00 4,784,522
100.00 9,569,044
200.00 19,138,087
500.00 47,845,218
1000.00 95,690,435
2000.00 191,380,870
5000.00 478,452,176
10,000.00 956,904,352
20,000.00 1,913,808,704
50,000.00 4,784,521,759
100,000.00 9,569,043,518
EUR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ