Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


AFA FRK
coinmill.com
50,000 5.2081
100,000 10.4162
200,000 20.8324
500,000 52.0811
1,000,000 104.1622
2,000,000 208.3244
5,000,000 520.8109
10,000,000 1041.6218
20,000,000 2083.2436
50,000,000 5208.1091
100,000,000 10,416.2182
200,000,000 20,832.4363
500,000,000 52,081.0908
1,000,000,000 104,162.1816
2,000,000,000 208,324.3631
5,000,000,000 520,810.9078
10,000,000,000 1,041,621.8156
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRK AFA
coinmill.com
5.0000 48,002
10.0000 96,004
20.0000 192,008
50.0000 480,021
100.0000 960,041
200.0000 1,920,083
500.0000 4,800,207
1000.0000 9,600,413
2000.0000 19,200,827
5000.0000 48,002,067
10,000.0000 96,004,134
20,000.0000 192,008,267
50,000.0000 480,020,668
100,000.0000 960,041,337
200,000.0000 1,920,082,673
500,000.0000 4,800,206,683
1,000,000.0000 9,600,413,365
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ