Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


AFA HKD
coinmill.com
50,000 4.5
100,000 9.1
200,000 18.1
500,000 45.4
1,000,000 90.7
2,000,000 181.4
5,000,000 453.5
10,000,000 907.0
20,000,000 1814.1
50,000,000 4535.2
100,000,000 9070.5
200,000,000 18,140.9
500,000,000 45,352.3
1,000,000,000 90,704.6
2,000,000,000 181,409.2
5,000,000,000 453,522.9
10,000,000,000 907,045.8
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD AFA
coinmill.com
5.0 55,124
10.0 110,248
20.0 220,496
50.0 551,240
100.0 1,102,480
200.0 2,204,960
500.0 5,512,401
1000.0 11,024,802
2000.0 22,049,604
5000.0 55,124,010
10,000.0 110,248,019
20,000.0 220,496,039
50,000.0 551,240,096
100,000.0 1,102,480,193
200,000.0 2,204,960,386
500,000.0 5,512,400,965
1,000,000.0 11,024,801,929
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ