Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


AFA HRK
coinmill.com
50,000 4.07
100,000 8.14
200,000 16.28
500,000 40.71
1,000,000 81.42
2,000,000 162.83
5,000,000 407.08
10,000,000 814.15
20,000,000 1628.31
50,000,000 4070.77
100,000,000 8141.54
200,000,000 16,283.07
500,000,000 40,707.68
1,000,000,000 81,415.35
2,000,000,000 162,830.70
5,000,000,000 407,076.75
10,000,000,000 814,153.50
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HRK AFA
coinmill.com
5.00 61,413
10.00 122,827
20.00 245,654
50.00 614,135
100.00 1,228,270
200.00 2,456,539
500.00 6,141,348
1000.00 12,282,696
2000.00 24,565,392
5000.00 61,413,480
10,000.00 122,826,961
20,000.00 245,653,921
50,000.00 614,134,803
100,000.00 1,228,269,606
200,000.00 2,456,539,212
500,000.00 6,141,348,031
1,000,000.00 12,282,696,062
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ