Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


AFA JPY
coinmill.com
50,000 89
100,000 179
200,000 357
500,000 893
1,000,000 1786
2,000,000 3572
5,000,000 8929
10,000,000 17,858
20,000,000 35,715
50,000,000 89,288
100,000,000 178,576
200,000,000 357,152
500,000,000 892,881
1,000,000,000 1,785,762
2,000,000,000 3,571,524
5,000,000,000 8,928,809
10,000,000,000 17,857,619
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY AFA
coinmill.com
100 55,999
200 111,997
500 279,993
1000 559,985
2000 1,119,970
5000 2,799,925
10,000 5,599,851
20,000 11,199,701
50,000 27,999,254
100,000 55,998,507
200,000 111,997,015
500,000 279,992,536
1,000,000 559,985,073
2,000,000 1,119,970,146
5,000,000 2,799,925,365
10,000,000 5,599,850,729
20,000,000 11,199,701,458
JPY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ