Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


AFA JPY
coinmill.com
50,000 88
100,000 177
200,000 354
500,000 884
1,000,000 1769
2,000,000 3538
5,000,000 8844
10,000,000 17,689
20,000,000 35,378
50,000,000 88,445
100,000,000 176,890
200,000,000 353,780
500,000,000 884,450
1,000,000,000 1,768,900
2,000,000,000 3,537,799
5,000,000,000 8,844,498
10,000,000,000 17,688,995
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY AFA
coinmill.com
100 56,532
200 113,065
500 282,662
1000 565,323
2000 1,130,646
5000 2,826,616
10,000 5,653,232
20,000 11,306,465
50,000 28,266,161
100,000 56,532,323
200,000 113,064,646
500,000 282,661,614
1,000,000 565,323,229
2,000,000 1,130,646,458
5,000,000 2,826,616,144
10,000,000 5,653,232,288
20,000,000 11,306,464,577
JPY tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ