Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


AFA JPY
coinmill.com
50,000 88
100,000 176
200,000 352
500,000 881
1,000,000 1762
2,000,000 3524
5,000,000 8810
10,000,000 17,620
20,000,000 35,240
50,000,000 88,100
100,000,000 176,200
200,000,000 352,401
500,000,000 881,002
1,000,000,000 1,762,003
2,000,000,000 3,524,006
5,000,000,000 8,810,016
10,000,000,000 17,620,031
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY AFA
coinmill.com
100 56,754
200 113,507
500 283,768
1000 567,536
2000 1,135,072
5000 2,837,679
10,000 5,675,359
20,000 11,350,718
50,000 28,376,794
100,000 56,753,588
200,000 113,507,176
500,000 283,767,941
1,000,000 567,535,882
2,000,000 1,135,071,765
5,000,000 2,837,679,412
10,000,000 5,675,358,824
20,000,000 11,350,717,648
JPY tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ