Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


AFA JPY
coinmill.com
50,000 86
100,000 171
200,000 343
500,000 857
1,000,000 1714
2,000,000 3429
5,000,000 8572
10,000,000 17,144
20,000,000 34,288
50,000,000 85,721
100,000,000 171,442
200,000,000 342,885
500,000,000 857,212
1,000,000,000 1,714,424
2,000,000,000 3,428,848
5,000,000,000 8,572,120
10,000,000,000 17,144,241
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY AFA
coinmill.com
100 58,329
200 116,657
500 291,643
1000 583,286
2000 1,166,573
5000 2,916,431
10,000 5,832,863
20,000 11,665,725
50,000 29,164,313
100,000 58,328,626
200,000 116,657,251
500,000 291,643,128
1,000,000 583,286,256
2,000,000 1,166,572,511
5,000,000 2,916,431,278
10,000,000 5,832,862,556
20,000,000 11,665,725,112
JPY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ