Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


AFA JPY
coinmill.com
50,000 86
100,000 172
200,000 344
500,000 861
1,000,000 1721
2,000,000 3442
5,000,000 8605
10,000,000 17,210
20,000,000 34,420
50,000,000 86,051
100,000,000 172,101
200,000,000 344,203
500,000,000 860,507
1,000,000,000 1,721,014
2,000,000,000 3,442,027
5,000,000,000 8,605,068
10,000,000,000 17,210,136
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY AFA
coinmill.com
100 58,105
200 116,211
500 290,526
1000 581,053
2000 1,162,106
5000 2,905,265
10,000 5,810,529
20,000 11,621,059
50,000 29,052,647
100,000 58,105,293
200,000 116,210,587
500,000 290,526,467
1,000,000 581,052,934
2,000,000 1,162,105,867
5,000,000 2,905,264,669
10,000,000 5,810,529,337
20,000,000 11,621,058,675
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ