Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


AFA KGS
coinmill.com
50,000 51
100,000 103
200,000 206
500,000 514
1,000,000 1028
2,000,000 2056
5,000,000 5139
10,000,000 10,279
20,000,000 20,557
50,000,000 51,393
100,000,000 102,787
200,000,000 205,573
500,000,000 513,933
1,000,000,000 1,027,865
2,000,000,000 2,055,731
5,000,000,000 5,139,327
10,000,000,000 10,278,653
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS AFA
coinmill.com
50 48,645
100 97,289
200 194,578
500 486,445
1000 972,890
2000 1,945,780
5000 4,864,451
10,000 9,728,901
20,000 19,457,802
50,000 48,644,506
100,000 97,289,011
200,000 194,578,023
500,000 486,445,057
1,000,000 972,890,114
2,000,000 1,945,780,227
5,000,000 4,864,450,568
10,000,000 9,728,901,137
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ