Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


AFA MKR
coinmill.com
50,000 0.0002050
100,000 0.0004099
200,000 0.0008199
500,000 0.0020497
1,000,000 0.0040995
2,000,000 0.0081990
5,000,000 0.0204975
10,000,000 0.0409949
20,000,000 0.0819899
50,000,000 0.2049747
100,000,000 0.4099495
200,000,000 0.8198989
500,000,000 2.0497474
1,000,000,000 4.0994947
2,000,000,000 8.1989895
5,000,000,000 20.4974737
10,000,000,000 40.9949475
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKR AFA
coinmill.com
0.0002000 48,786
0.0005000 121,966
0.0010000 243,932
0.0020000 487,865
0.0050000 1,219,662
0.0100000 2,439,325
0.0200000 4,878,650
0.0500000 12,196,625
0.1000000 24,393,250
0.2000000 48,786,500
0.5000000 121,966,250
1.0000000 243,932,500
2.0000000 487,864,999
5.0000000 1,219,662,498
10.0000000 2,439,324,995
20.0000000 4,878,649,990
50.0000000 12,196,624,976
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ