Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


AFA NAS
coinmill.com
50,000 1
100,000 2
200,000 4
500,000 10
1,000,000 19
2,000,000 38
5,000,000 96
10,000,000 192
20,000,000 384
50,000,000 960
100,000,000 1919
200,000,000 3838
500,000,000 9596
1,000,000,000 19,191
2,000,000,000 38,382
5,000,000,000 95,956
10,000,000,000 191,912
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS AFA
coinmill.com
1 52,107
2 104,214
5 260,536
10 521,072
20 1,042,145
50 2,605,362
100 5,210,725
200 10,421,449
500 26,053,623
1000 52,107,246
2000 104,214,492
5000 260,536,230
10,000 521,072,460
20,000 1,042,144,921
50,000 2,605,362,302
100,000 5,210,724,603
200,000 10,421,449,207
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ