Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


AFA NMC
coinmill.com
50,000 0.4337
100,000 0.8675
200,000 1.7350
500,000 4.3375
1,000,000 8.6749
2,000,000 17.3498
5,000,000 43.3746
10,000,000 86.7491
20,000,000 173.4983
50,000,000 433.7457
100,000,000 867.4914
200,000,000 1734.9828
500,000,000 4337.4571
1,000,000,000 8674.9142
2,000,000,000 17,349.8284
5,000,000,000 43,374.5710
10,000,000,000 86,749.1421
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NMC AFA
coinmill.com
0.5000 57,637
1.0000 115,275
2.0000 230,550
5.0000 576,375
10.0000 1,152,749
20.0000 2,305,498
50.0000 5,763,746
100.0000 11,527,492
200.0000 23,054,983
500.0000 57,637,458
1000.0000 115,274,915
2000.0000 230,549,830
5000.0000 576,374,576
10,000.0000 1,152,749,152
20,000.0000 2,305,498,304
50,000.0000 5,763,745,761
100,000.0000 11,527,491,522
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ