Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


AFA NXT
coinmill.com
50,000 38.9
100,000 77.8
200,000 155.6
500,000 388.9
1,000,000 777.8
2,000,000 1555.6
5,000,000 3889.0
10,000,000 7778.0
20,000,000 15,555.9
50,000,000 38,889.8
100,000,000 77,779.6
200,000,000 155,559.1
500,000,000 388,897.8
1,000,000,000 777,795.7
2,000,000,000 1,555,591.3
5,000,000,000 3,888,978.4
10,000,000,000 7,777,956.7
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT AFA
coinmill.com
50.0 64,284
100.0 128,568
200.0 257,137
500.0 642,842
1000.0 1,285,685
2000.0 2,571,369
5000.0 6,428,424
10,000.0 12,856,847
20,000.0 25,713,694
50,000.0 64,284,235
100,000.0 128,568,471
200,000.0 257,136,941
500,000.0 642,842,354
1,000,000.0 1,285,684,707
2,000,000.0 2,571,369,414
5,000,000.0 6,428,423,536
10,000,000.0 12,856,847,072
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ