Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


AFA THB
coinmill.com
50,000 19.25
100,000 38.25
200,000 76.75
500,000 191.75
1,000,000 383.50
2,000,000 767.00
5,000,000 1917.50
10,000,000 3835.25
20,000,000 7670.25
50,000,000 19,175.75
100,000,000 38,351.50
200,000,000 76,703.00
500,000,000 191,757.25
1,000,000,000 383,514.50
2,000,000,000 767,029.00
5,000,000,000 1,917,572.25
10,000,000,000 3,835,144.75
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
THB AFA
coinmill.com
20.00 52,149
50.00 130,373
100.00 260,746
200.00 521,493
500.00 1,303,732
1000.00 2,607,464
2000.00 5,214,927
5000.00 13,037,318
10,000.00 26,074,635
20,000.00 52,149,271
50,000.00 130,373,177
100,000.00 260,746,354
200,000.00 521,492,709
500,000.00 1,303,731,772
1,000,000.00 2,607,463,543
2,000,000.00 5,214,927,087
5,000,000.00 13,037,317,717
THB tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ