Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


AFA THB
coinmill.com
50,000 21.25
100,000 42.50
200,000 85.00
500,000 212.50
1,000,000 425.25
2,000,000 850.25
5,000,000 2125.75
10,000,000 4251.50
20,000,000 8502.75
50,000,000 21,257.00
100,000,000 42,513.75
200,000,000 85,027.75
500,000,000 212,569.25
1,000,000,000 425,138.25
2,000,000,000 850,276.50
5,000,000,000 2,125,691.25
10,000,000,000 4,251,382.75
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
THB AFA
coinmill.com
20.00 47,044
50.00 117,609
100.00 235,218
200.00 470,435
500.00 1,176,088
1000.00 2,352,176
2000.00 4,704,352
5000.00 11,760,880
10,000.00 23,521,759
20,000.00 47,043,518
50,000.00 117,608,795
100,000.00 235,217,591
200,000.00 470,435,182
500,000.00 1,176,087,955
1,000,000.00 2,352,175,910
2,000,000.00 4,704,351,820
5,000,000.00 11,760,879,550
THB tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ