Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


AFA TWD
coinmill.com
50,000 18
100,000 36
200,000 71
500,000 178
1,000,000 355
2,000,000 710
5,000,000 1776
10,000,000 3552
20,000,000 7104
50,000,000 17,761
100,000,000 35,522
200,000,000 71,045
500,000,000 177,611
1,000,000,000 355,223
2,000,000,000 710,446
5,000,000,000 1,776,115
10,000,000,000 3,552,229
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD AFA
coinmill.com
20 56,303
50 140,757
100 281,513
200 563,027
500 1,407,567
1000 2,815,134
2000 5,630,268
5000 14,075,669
10,000 28,151,338
20,000 56,302,675
50,000 140,756,688
100,000 281,513,377
200,000 563,026,754
500,000 1,407,566,885
1,000,000 2,815,133,770
2,000,000 5,630,267,539
5,000,000 14,075,668,848
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ