Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


AFA USD
coinmill.com
50,000 0.57
100,000 1.14
200,000 2.27
500,000 5.68
1,000,000 11.37
2,000,000 22.73
5,000,000 56.83
10,000,000 113.67
20,000,000 227.34
50,000,000 568.34
100,000,000 1136.68
200,000,000 2273.36
500,000,000 5683.39
1,000,000,000 11,366.78
2,000,000,000 22,733.56
5,000,000,000 56,833.90
10,000,000,000 113,667.81
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USD AFA
coinmill.com
0.50 43,988
1.00 87,976
2.00 175,951
5.00 439,878
10.00 879,757
20.00 1,759,513
50.00 4,398,783
100.00 8,797,566
200.00 17,595,131
500.00 43,987,829
1000.00 87,975,657
2000.00 175,951,315
5000.00 439,878,287
10,000.00 879,756,574
20,000.00 1,759,513,147
50,000.00 4,398,782,868
100,000.00 8,797,565,737
USD tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ