Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


AFA UYU
coinmill.com
50,000 21.9
100,000 43.8
200,000 87.6
500,000 218.9
1,000,000 437.9
2,000,000 875.8
5,000,000 2189.4
10,000,000 4378.9
20,000,000 8757.7
50,000,000 21,894.3
100,000,000 43,788.7
200,000,000 87,577.4
500,000,000 218,943.4
1,000,000,000 437,886.8
2,000,000,000 875,773.7
5,000,000,000 2,189,434.2
10,000,000,000 4,378,868.4
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU AFA
coinmill.com
20.0 45,674
50.0 114,185
100.0 228,370
200.0 456,739
500.0 1,141,848
1000.0 2,283,695
2000.0 4,567,390
5000.0 11,418,475
10,000.0 22,836,950
20,000.0 45,673,901
50,000.0 114,184,751
100,000.0 228,369,503
200,000.0 456,739,006
500,000.0 1,141,847,514
1,000,000.0 2,283,695,028
2,000,000.0 4,567,390,056
5,000,000.0 11,418,475,141
UYU tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ