Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


AFA XAF
coinmill.com
50,000 332
100,000 665
200,000 1329
500,000 3323
1,000,000 6646
2,000,000 13,293
5,000,000 33,232
10,000,000 66,464
20,000,000 132,928
50,000,000 332,321
100,000,000 664,642
200,000,000 1,329,283
500,000,000 3,323,209
1,000,000,000 6,646,417
2,000,000,000 13,292,835
5,000,000,000 33,232,087
10,000,000,000 66,464,173
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF AFA
coinmill.com
500 75,228
1000 150,457
2000 300,914
5000 752,285
10,000 1,504,570
20,000 3,009,140
50,000 7,522,850
100,000 15,045,700
200,000 30,091,400
500,000 75,228,499
1,000,000 150,456,999
2,000,000 300,913,997
5,000,000 752,284,993
10,000,000 1,504,569,985
20,000,000 3,009,139,970
50,000,000 7,522,849,925
100,000,000 15,045,699,851
XAF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ