Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


AFA XAF
coinmill.com
50,000 335
100,000 671
200,000 1341
500,000 3353
1,000,000 6706
2,000,000 13,411
5,000,000 33,528
10,000,000 67,056
20,000,000 134,112
50,000,000 335,279
100,000,000 670,558
200,000,000 1,341,115
500,000,000 3,352,788
1,000,000,000 6,705,575
2,000,000,000 13,411,151
5,000,000,000 33,527,876
10,000,000,000 67,055,753
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF AFA
coinmill.com
500 74,565
1000 149,130
2000 298,259
5000 745,648
10,000 1,491,296
20,000 2,982,593
50,000 7,456,482
100,000 14,912,964
200,000 29,825,927
500,000 74,564,818
1,000,000 149,129,636
2,000,000 298,259,272
5,000,000 745,648,180
10,000,000 1,491,296,360
20,000,000 2,982,592,720
50,000,000 7,456,481,800
100,000,000 14,912,963,601
XAF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ