Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


AFA XCC
coinmill.com
50,000 0.263
100,000 0.526
200,000 1.052
500,000 2.629
1,000,000 5.258
2,000,000 10.516
5,000,000 26.290
10,000,000 52.579
20,000,000 105.159
50,000,000 262.897
100,000,000 525.794
200,000,000 1051.589
500,000,000 2628.972
1,000,000,000 5257.945
2,000,000,000 10,515.889
5,000,000,000 26,289.723
10,000,000,000 52,579.446
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC AFA
coinmill.com
0.500 95,094
1.000 190,188
2.000 380,377
5.000 950,942
10.000 1,901,884
20.000 3,803,768
50.000 9,509,419
100.000 19,018,839
200.000 38,037,677
500.000 95,094,193
1000.000 190,188,386
2000.000 380,376,772
5000.000 950,941,931
10,000.000 1,901,883,861
20,000.000 3,803,767,723
50,000.000 9,509,419,307
100,000.000 19,018,838,614
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ