Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


AFN ATS
coinmill.com
50 7
100 14
200 28
500 70
1000 141
2000 281
5000 703
10,000 1407
20,000 2813
50,000 7033
100,000 14,067
200,000 28,133
500,000 70,333
1,000,000 140,666
2,000,000 281,332
5,000,000 703,329
10,000,000 1,406,658
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ATS AFN
coinmill.com
10 71
20 142
50 355
100 711
200 1422
500 3555
1000 7109
2000 14,218
5000 35,545
10,000 71,090
20,000 142,181
50,000 355,452
100,000 710,905
200,000 1,421,810
500,000 3,554,524
1,000,000 7,109,048
2,000,000 14,218,096
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ